Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
è ,
yā ㄧㄚ,
yǎ ㄧㄚˇTổng nét: 12
Bộ:
nǐ 疒 (+7 nét)
Hình thái:
⿸疒⿰瓜阝Nét bút:
丶一ノ丶一ノノフ丶丶フ丨Unicode:
U+24DF8Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận