Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
mín ㄇㄧㄣˊTổng nét: 14
Bộ:
nǐ 疒 (+9 nét)
Hình thái:
⿸疒昬Nét bút:
丶一ノ丶一フ一フ一フ丨フ一一Unicode:
U+24E05Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận