Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ái ㄚㄧˊ, yán ㄧㄢˊ
Tổng nét: 14
Bộ: nǐ 疒 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶一丨フ一丨フ一丨フ一
Unicode: U+24E14
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1