Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: cuī ㄘㄨㄟ, shuāi ㄕㄨㄞ, suō ㄙㄨㄛ
Tổng nét: 15
Bộ: nǐ 疒 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶一丶一丨フ一一ノフノ丶
Unicode: U+24E2C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0