Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ㄇㄚ, ㄇㄜ, ㄇㄜˊ, me , ㄇㄛ, ㄇㄛˊ, ㄇㄛˇ
Tổng nét: 16
Bộ: nǐ 疒 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶一一丨ノ丶一丨ノ丶丨フ丨
Unicode: U+24E73
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1