Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
dā ㄉㄚ,
dá ㄉㄚˊTổng nét: 17
Bộ:
nǐ 疒 (+12 nét)
Hình thái:
⿸疒答Nét bút:
丶一ノ丶一ノ一丶ノ一丶ノ丶一丨フ一Thương Hiệt: KHOR (大竹人口)
Unicode:
U+24EA5Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận