Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
fū ㄈㄨTổng nét: 17
Bộ:
nǐ 疒 (+12 nét)
Hình thái:
⿸疒曾Nét bút:
丶一ノ丶一丶ノ丨フ丨丶ノ一丨フ一一Thương Hiệt: KCWA (大金田日)
Unicode:
U+24EA7Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận