Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
yáng ㄧㄤˊTổng nét: 16
Bộ:
nǐ 疒 (+11 nét)
Hình thái:
⿸疒陽Nét bút:
丶一ノ丶一フ丨丨フ一一一ノフノノUnicode:
U+24EB9Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận