Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: dàng ㄉㄤˋ, yáng ㄧㄤˊ
Tổng nét: 18
Bộ: nǐ 疒 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶一丨フ一一丨フ一一一ノフノノ
Unicode: U+24EC8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 3