Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: yīng ㄧㄥ, yìng ㄧㄥˋ
Tổng nét: 19
Bộ: nǐ 疒 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶一ノ丨ノ丨丶一一一丨一丶フ丶丶
Unicode: U+24EEE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0