Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Quan thoại:
hān ㄏㄢTổng nét: 20
Bộ:
nǐ 疒 (+15 nét)
Hình thái:
⿸疒憨Nét bút:
丶一ノ丶一フ一丨丨一一一ノ一ノ丶丶フ丶丶Unicode:
U+24F09Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận