Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: huáng ㄏㄨㄤˊ, wǎng ㄨㄤˇ
Tổng nét: 10
Bộ: bái 白 (+5 nét)
Nét bút: ノ丨フ一一丨フ丨丨一
Unicode: U+24F5A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 1