Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
cāng ㄘㄤTổng nét: 15
Bộ:
bái 白 (+10 nét)
Hình thái:
⿰白倉Nét bút:
ノ丨フ一一ノ丶一フ一一ノ丨フ一Unicode:
U+24F99Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 11
Bình luận