Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Quan thoại:
bì ㄅㄧˋ,
bǒ ㄅㄛˇ,
pō ㄆㄛTổng nét: 9
Bộ:
pí 皮 (+4 nét)
Hình thái:
⿺尣皮Nét bút:
ノ丶ノフフノ丨フ丶Unicode:
U+24FD1Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận