Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
gū ㄍㄨTổng nét: 10
Bộ:
pí 皮 (+5 nét)
Hình thái:
⿰皮古Nét bút:
フノ丨フ丶一丨丨フ一Unicode:
U+24FDBĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận