Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: xiǎng ㄒㄧㄤˇ
Tổng nét: 31
Bộ: pí 皮 (+26 nét), gǔ 鼓 (+20 nét)
Hình thái: ⿳皷鄉向
Nét bút: 一丨一丨フ一丶ノ一フノ丨フ丶フフノ丶フ一一フ丶フ丨ノ丨フ丨フ一
Unicode: U+2503E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 31
Bộ: pí 皮 (+26 nét), gǔ 鼓 (+20 nét)
Hình thái: ⿳皷鄉向
Nét bút: 一丨一丨フ一丶ノ一フノ丨フ丶フフノ丶フ一一フ丶フ丨ノ丨フ丨フ一
Unicode: U+2503E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0