Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
hé ㄏㄜˊ,
kě ㄎㄜˇTổng nét: 9
Bộ:
mǐn 皿 (+4 nét)
Hình thái:
⿱⿵大一皿Nét bút:
一ノ丶一丨フ丨丨一Unicode:
U+2504BĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận