Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
wēn ㄨㄣ,
yùn ㄩㄣˋTổng nét: 10
Bộ:
mǐn 皿 (+5 nét)
Hình thái:
⿱囚皿Nét bút:
丨フノ丶一丨フ丨丨一Unicode:
U+25055Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận