Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
mèng ㄇㄥˋTổng nét: 10
Bộ:
mǐn 皿 (+5 nét)
Hình thái:
⿱𡥀皿Nét bút:
フ丨一ノ丶丨フ丨丨一Unicode:
U+2505DĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận