Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: yán ㄧㄢˊ, yàn ㄧㄢˋ
Tổng nét: 13
Bộ: mǐn 皿 (+8 nét)
Hình thái: 𠂉
Nét bút: 一丨一ノ一丨フ一丨フ丨丨一
Unicode: U+25081
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: jim4

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 2