Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: fèn ㄈㄣˋ
Tổng nét: 16
Bộ: mǐn 皿 (+11 nét)
Nét bút: 一ノ丶ノ丨丶一一一丨一丨フ丨丨一
Unicode: U+25099
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1