Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Quan thoại:
hǎi ㄏㄞˇTổng nét: 16
Bộ:
mǐn 皿 (+11 nét)
Hình thái:
⿱⿰臣右皿Nét bút:
一丨フ一丨フ一ノ丨フ一丨フ丨丨一Unicode:
U+250A0Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận