Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: diāo ㄉㄧㄠ, duī ㄉㄨㄟ, duì ㄉㄨㄟˋ, dūn ㄉㄨㄣ, dùn ㄉㄨㄣˋ, tuán ㄊㄨㄢˊ, tún ㄊㄨㄣˊ
Tổng nét: 17
Bộ: mǐn 皿 (+12 nét)
Hình thái: ⿱敦皿
Nét bút: 丶一丨フ一フ丨一ノ一ノ丶丨フ丨丨一
Unicode: U+250A6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 17
Bộ: mǐn 皿 (+12 nét)
Hình thái: ⿱敦皿
Nét bút: 丶一丨フ一フ丨一ノ一ノ丶丨フ丨丨一
Unicode: U+250A6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0