Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: gěn ㄍㄣˇ, gèn ㄍㄣˋ, hén ㄏㄣˊ, wěn ㄨㄣˇ, yǎn ㄧㄢˇ
Tổng nét: 7
Bộ: mù 目 (+2 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一一フ
Unicode: U+250E9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0