Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
yí ㄧˊ,
yì ㄧˋTổng nét: 10
Bộ:
mù 目 (+5 nét)
Hình thái:
⿰目㐌Nét bút:
丨フ一一一ノ一フ丨フUnicode:
U+25153Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 11
Bình luận