Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
yí ㄧˊTổng nét: 11
Bộ:
mù 目 (+6 nét)
Hình thái:
⿰目𡰱Nét bút:
丨フ一一一フ一ノ一丨一Unicode:
U+25163Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận