Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ㄎㄨ, shèng ㄕㄥˋ
Tổng nét: 11
Bộ: mù 目 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨一丨フ一一一一一ノ丨
Unicode: U+25176
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2