Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: chēng ㄔㄥ, qiāng ㄑㄧㄤ
Tổng nét: 15
Bộ: máo 矛 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ丶フ丨ノノ丶一フ一一ノ丨フ一
Unicode: U+25384
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 11