Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
zhì ㄓˋTổng nét: 11
Bộ:
shǐ 矢 (+6 nét)
Hình thái:
⿳亠比矢Nét bút:
丶一一フ一フノ一一ノ丶Unicode:
U+253C9Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận