Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: huí ㄏㄨㄟˊ, wéi ㄨㄟˊ
Tổng nét: 17
Bộ: shǐ 矢 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一丨丨丶ノ一丨フ一一ノ一一ノ丶
Unicode: U+25404
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0