Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
lǔ ㄌㄨˇ,
náo ㄋㄠˊTổng nét: 9
Bộ:
shí 石 (+4 nét)
Hình thái:
⿰石罓Nét bút:
一ノ丨フ一丨フノ丶Unicode:
U+2543BĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận