Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
tīng ㄊㄧㄥTổng nét: 10
Bộ:
shí 石 (+5 nét)
Hình thái:
⿰石⿸广丁Nét bút:
一ノ丨フ一丶一ノ一丨Unicode:
U+25448Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận