Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
āo ㄚㄛ,
wā ㄨㄚTổng nét: 10
Bộ:
shí 石 (+5 nét)
Hình thái:
⿰石幼Nét bút:
一ノ丨フ一フフ丶フノUnicode:
U+25451Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận