Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: huā ㄏㄨㄚ, huò ㄏㄨㄛˋ, ㄒㄩ
Tổng nét: 10
Bộ: shí 石 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一一丨一一ノ丨フ一
Unicode: U+25466
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0