Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
lǔ ㄌㄨˇ,
náo ㄋㄠˊTổng nét: 10
Bộ:
shí 石 (+5 nét)
Hình thái:
⿰石匈Nét bút:
一ノ丨フ一ノフノ丶フUnicode:
U+2546AĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận