Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: léi ㄌㄟˊ, lěi ㄌㄟˇ, lèi ㄌㄟˋ
Tổng nét: 11
Bộ: shí 石 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一ノ一一丨ノ丶
Unicode: U+25476
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: lọi, sỏi

Dị thể 1

Bình luận 0