Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: huā ㄏㄨㄚ, huò ㄏㄨㄛˋ, ㄒㄩ
Tổng nét: 11
Bộ: shí 石 (+6 nét)
Nét bút: フ一一一丨一一ノ丨フ一
Unicode: U+254A0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 1