Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
nǎo ㄋㄠˇTổng nét: 11
Bộ:
shí 石 (+6 nét)
Hình thái:
⿰石⿱刀⿰刀刀Nét bút:
一ノ丨フ一フノフノフノUnicode:
U+254A2Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận