Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: kēng ㄎㄥ, xíng ㄒㄧㄥˊ, yán ㄧㄢˊ
Tổng nét: 12
Bộ: shí 石 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一一一ノ丨ノノノ
Unicode: U+254B1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1