Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
hān ㄏㄢTổng nét: 12
Bộ:
shí 石 (+7 nét)
Hình thái:
⿰石含Nét bút:
一ノ丨フ一ノ丶丶フ丨フ一Unicode:
U+254C2Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 6
Bình luận