Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
qǐ ㄑㄧˇTổng nét: 14
Bộ:
shí 石 (+9 nét)
Hình thái:
⿱砍石Nét bút:
一ノ丨フ一ノフノ丶一ノ丨フ一Unicode:
U+25529Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận