Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: cí ㄘˊ
Tổng nét: 14
Bộ: shí 石 (+9 nét)
Nét bút: 一ノ丨フ一一丨一丨フフ丶フフ丶
Thương Hiệt: MRTVI (一口廿女戈)
Unicode: U+25535
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: shí 石 (+9 nét)
Nét bút: 一ノ丨フ一一丨一丨フフ丶フフ丶
Thương Hiệt: MRTVI (一口廿女戈)
Unicode: U+25535
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: ci4
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0