Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: kuàng ㄎㄨㄤˋ
Tổng nét: 14
Bộ: shí 石 (+9 nét)
Hình thái: ⿰石荒
Nét bút: 一ノ丨フ一一丨丨丶一フノ丨フ
Unicode: U+2553E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: shí 石 (+9 nét)
Hình thái: ⿰石荒
Nét bút: 一ノ丨フ一一丨丨丶一フノ丨フ
Unicode: U+2553E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0