Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
guǒ ㄍㄨㄛˇTổng nét: 15
Bộ:
shí 石 (+10 nét)
Hình thái:
⿰石郭Nét bút:
一ノ丨フ一丶一丨フ一フ丨一フ丨Unicode:
U+25556Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 4
Bình luận