Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 14
Bộ:
shí 石 (+9 nét)
Hình thái:
⿰石莞Nét bút:
一ノ丨フ一一丨丨丶丶フ一一ノフThương Hiệt: MRTJU (一口廿十山)
Unicode:
U+2555CĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 3
Bình luận