Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: pēng ㄆㄥ, péng ㄆㄥˊ, pèng ㄆㄥˋ, pīng ㄆㄧㄥ
Tổng nét: 17
Bộ: shí 石 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一一丨一丨フ一丶ノ一ノノノ
Unicode: U+25571
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 5