Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: xiǎng ㄒㄧㄤˇ
Tổng nét: 16
Bộ: shí 石 (+11 nét)
Nét bút: フフノノ丨フ一一一フフ丨一ノ丨フ一
Unicode: U+255A1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: shí 石 (+11 nét)
Nét bút: フフノノ丨フ一一一フフ丨一ノ丨フ一
Unicode: U+255A1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0