Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ㄇㄛˊ, ㄇㄛˋ
Tổng nét: 16
Bộ: shí 石 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一丨フ一丨丨フ丨フ一丶フ丶
Unicode: U+255A4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

Bình luận 0