Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ㄑㄧ, ㄑㄧˊ, shí ㄕˊ, shì ㄕˋ, zhì ㄓˋ
Tổng nét: 4
Bộ: qí 示 (+0 nét)
Nét bút: 一丨ノフ
Thương Hiệt: MHLV (一竹中女)
Unicode: U+25605
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: si6

Tự hình 1

Dị thể 1