Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: tōu ㄊㄡ, tóu ㄊㄡˊ, tou
Tổng nét: 9
Bộ: qí 示 (+4 nét)
Hình thái: 𧘇
Nét bút: 一一丨ノ丶ノフノ丶
Unicode: U+25616
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0